Kamień Krajeński
Huyện | Sępoleński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.344 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 642/km2 (1,660/mi2) |
Kamień Krajeński
Huyện | Sępoleński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.344 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 642/km2 (1,660/mi2) |
Thực đơn
Kamień KrajeńskiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamień Krajeński //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm